Đầu số MobiFone, Vina, Viettel và Đầu số điện thoại cố định
Đầu số Mobifone:
090…….
093…….
0120…….
0121…….
0122…….
0126…….
0128…….
Đầu số Viettel:
096…….
097…….
098…….
0163…….
0164…….
0165…….
0166…….
0167…….
0168…….
0169…….
Đầu số Vinaphone:
091…….
094…….
0123…….
0124…….
0125…….
0127…….
0129…….
Đầu số Vietnamobile:
092…….
0188…….
Đầu số Sfone:
095…….
Đầu số Gmobile:
0993……
0994……
0995……
0996……
0199……
Điện thoại cố định
Đầu số ĐT cố định VNPT:
Mã vùng + 3 (ví dụ: 08.3……)
Mã vùng + 8 (ví dụ: 08.8……)
Đầu số ĐT cố định Viettel:
Mã vùng + 6 (ví dụ: 08.6……)
Đầu số ĐT cố định EVN:
Mã vùng + 2 (ví dụ: 08.2……)
Đầu số ĐT cố định VTC:
Mã vùng + 4 (ví dụ: 08.4……)
Đầu số ĐT cố định SPT:
Mã vùng + 5 (ví dụ: 08.5……)
Đầu số ĐT cố định FPT:
Mã vùng + 7 (ví dụ: 08.7……)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
kho sim trả sau mobifone giá rẻ dành cho mọi người
Trả lờiXóa